Bảng báo giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm gửi tới quý khách hàng theo giá bản lẻ tại nhà máy sản xuất.
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại thép hộp mạ kẽm khác nhau, không chỉ đa dạng về chủng loại, mẫu mã mà giá cả cũng rất đa dạng. Điều đó là lợi thế để quý khách hàng có thể lựa chọn sản phẩm đúng theo yêu cầu, tuy nhiên đây cũng là bất lợi vì có rất nhiều giá cả đưa ra gây nhầm lẫn cho khách hàng. Nếu không cẩn thận, quý khách có thể mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng do giá các loại này thường thấp hơn giá hàng chính hãng.
Công ty Mạnh Tiến Phát xin gửi tới quý khách hàng Bảng báo giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm các loại để quý khách hàng tham khảo. Chúng tôi là đơn vị có uy tín hàng đầu trong việc cung cấp thép hộp đen nói riêng và sắt thép xây dựng nói chung trên toàn miền Nam.
Liên hệ mua Thép hộp các loại
Bảng báo giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm cập nhật từng ngày,chính xác theo giá niêm yết bán lẻ tại nhà máy sản xuất thép hộp do Mạnh Tiến Phát cập nhật. MTP là đơn vị có tiếng dẫn đầu trên thị trường HCM và các tỉnh lân cận trong việc cung cấp báo giá thép hộp cho các công trình lớn nhỏ trên địa bàn.
Sản phẩm MTP cung cấp được nhập trực tiếp từ nhà máy sản xuất và trong kho lúc nào cũng có hàng dự trữ vì thế luôn có thể cung cấp ngay cho quý khách hàng khi cần thiết.Đảm bảo sản phẩm cung cấp luôn đạt chất lương ,số lượng.
Bảng báo giá thép hộp cập nhật hôm nay. Liên hệ mua thép hộp số Hotline 0936000888
Luôn lấy tiêu chí UY TÍN hợp tác cùng phát triển để tư vấn và làm việc với khách hàng.
Với mong muốn cung cấp cho khách hàng giá thép hộp chính xác và tốt nhất trên thị trường, MTP xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá thép hộp cập nhật mới nhất hôm nay từ nhà máy sản xuất thép hộp.
Liên hệ mua Thép hộp các loại
STT | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
0 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | Thép hộp vuông mạ kẽm | ||||||
1 | □ 10*20 | 0.80 | cây 6m | 39,000 | □ 12*12 | 0.80 | cây 6m | 32,000 |
2 | 1.00 | cây 6m | 45,000 | □ 14*14 | 0.70 | cây 6m | 24,000 | |
3 | □ 10*29 | 0.80 | cây 6m | 48.000 | 0.80 | cây 6m | 27,000 | |
4 | 1.00 | cây 6m | 62.000 | 0.90 | cây 6m | 30,000 | ||
5 | □ 13*26 | 0.70 | cây 6m | 35,000 | 1.00 | cây 6m | 34,000 | |
6 | 0.80 | cây 6m | 37,000 | 1.20 | cây 6m | 40,000 | ||
7 | 0.90 | cây 6m | 41,000 | 1.40 | cây 6m | 56,000 | ||
8 | 1.00 | cây 6m | 43,000 | □ 16*16 | 0.80 | cây 6m | 31,000 | |
9 | 1.10 | cây 6m | 46,000 | 0.90 | cây 6m | 35,500 | ||
10 | 1.20 | cây 6m | 49,000 | 1.00 | cây 6m | 39,500 | ||
11 | □ 20*40 | 0.80 | cây 6m | 57,000 | 1.10 | cây 6m | 43,500 | |
12 | 0.90 | cây 6m | 62,000 | 1.20 | cây 6m | 47,500 | ||
13 | 1.00 | cây 6m | 67,000 | 1.40 | cây 6m | 58,000 | ||
14 | 1.10 | cây 6m | 74,500 | □ 20*20 | 0.70 | cây 6m | 35,000 | |
15 | 1.20 | cây 6m | 81,000 | 0.80 | cây 6m | 36,000 | ||
16 | 1.40 | cây 6m | 97,000 | 0.90 | cây 6m | 41,500 | ||
17 | 1.70 | cây 6m | 119,000 | 1.00 | cây 6m | 44,000 | ||
18 | □ 25*50 | 0.80 | cây 6m | 73,500 | 1.10 | cây 6m | 48,500 | |
19 | 0.90 | cây 6m | 76,500 | 1.20 | cây 6m | 54,000 | ||
20 | 1.00 | cây 6m | 84,500 | 1.40 | cây 6m | 63,500 | ||
21 | 1.10 | cây 6m | 93,500 | □ 25*25 | 0.70 | cây 6m | 39,000 | |
22 | 1.20 | cây 6m | 103,000 | 0.80 | cây 6m | 45,000 | ||
23 | 1.40 | cây 6m | 122,000 | 0.90 | cây 6m | 50,000 | ||
24 | 1.70 | cây 6m | 149,500 | 1.00 | cây 6m | 56,000 | ||
25 | 2.00 | cây 6m | 176,000 | 1.10 | cây 6m | 60,000 | ||
26 | □ 30*60 | 0.80 | cây 6m | 88,000 | 1.20 | cây 6m | 67,000 | |
27 | 0.90 | cây 6m | 93,000 | 1.40 | cây 6m | 80,500 | ||
28 | 1.00 | cây 6m | 103,000 | 1.70 | cây 6m | 100,000 | ||
29 | 1.10 | cây 6m | 113,500 | □ 30*30 | 0.80 | cây 6m | 56,000 | |
30 | 1.20 | cây 6m | 124,500 | 0.90 | cây 6m | 61,000 | ||
31 | 1.40 | cây 6m | 145,500 | 1.00 | cây 6m | 67,000 | ||
32 | 1.80 | cây 6m | 187,000 | 1.10 | cây 6m | 73,500 | ||
33 | 2.00 | cây 6m | 245,000 | 1.20 | cây 6m | 80,500 | ||
34 | 2.50 | cây 6m | 294,500 | 1.40 | cây 6m | 93,500 | ||
35 | □ 40*80 | 1.00 | cây 6m | 138,500 | 1.70 | cây 6m | 123,000 | |
36 | 1.10 | cây 6m | 151,500 | 1.80 | cây 6m | 129,500 | ||
37 | 1.20 | cây 6m | 166,500 | 2.00 | cây 6m | 155,000 | ||
38 | 1.40 | cây 6m | 294,500 | □ 40*40 | 1.00 | cây 6m | 93,000 | |
39 | 1.70 | cây 6m | 242,000 | 1.10 | cây 6m | 102,000 | ||
40 | 1.80 | cây 6m | 253,000 | 1.20 | cây 6m | 109,500 | ||
41 | 2.00 | cây 6m | 303,000 | 1.40 | cây 6m | 129,000 | ||
42 | 2.50 | cây 6m | 385,000 | 1.70 | cây 6m | 159,000 | ||
43 | □ 50*100 | 1.10 | cây 6m | 192,500 | 1.80 | cây 6m | 168,500 | |
44 | 1.20 | cây 6m | 211,500 | 2.00 | cây 6m | 205,500 | ||
45 | 1.40 | cây 6m | 245,500 | 2.50 | cây 6m | 251,000 | ||
46 | 1.70 | cây 6m | 304,500 | □ 50*50 | 1.00 | cây 6m | ||
47 | 1.80 | cây 6m | 319,500 | 1.10 | cây 6m | 129.000 | ||
48 | 2.00 | cây 6m | 381,500 | 1.20 | cây 6m | 138.000 | ||
49 | 2.50 | cây 6m | 481,500 | 1.40 | cây 6m | 160,000 | ||
50 | 3.00 | cây 6m | 587,000 | 1.70 | cây 6m | 206,500 | ||
51 | □ 60*120 | 1.40 | cây 6m | 313,500 | 1.80 | cây 6m | 216,500 | |
52 | 1.70 | cây 6m | 390,500 | 2.00 | cây 6m | 256,000 | ||
53 | 1.80 | cây 6m | 403,500 | 2.50 | cây 6m | 315,500 | ||
54 | 2.00 | cây 6m | 454,000 | 3.00 | cây 6m | 380,500 | ||
55 | 2.50 | cây 6m | 581,000 | □ 38*38 | 1.00 | cây 6m | 97,000 | |
56 | 3.00 | cây 6m | 710,000 | 1.40 | cây 6m | 134,000 | ||
Độ dày, quy cách lớn vui lòng liên hệ : 0944.939.990 MR.TUẤN |
Liên hệ mua Thép hộp các loại
STT | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
0 | Thép hộp chữ nhật đen | Thép hộp vuông đen | ||||||
1 | □ 10*20 | 0.80 | cây 6m | 29,500 | □ 12*12 | 0.80 | cây 6m | |
2 | □ 13*26 | 0.60 | cây 6m | 27,000 | 0.90 | cây 6m | 32,000 | |
3 | 0.70 | cây 6m | 31,000 | □ 14*14 | 0.60 | cây 6m | 20,000 | |
4 | 0.80 | cây 6m | 33,000 | 0.70 | cây 6m | 22,000 | ||
5 | 0.90 | cây 6m | 38,000 | 0.80 | cây 6m | 24,000 | ||
6 | 1.00 | cây 6m | 42,000 | 0.90 | cây 6m | 27,000 | ||
7 | 1.20 | cây 6m | 52,000 | 1.00 | cây 6m | 31,500 | ||
8 | 1.40 | cây 6m | 61,000 | 1.10 | cây 6m | 33,500 | ||
9 | □ 20*40 | 0.70 | cây 6m | 50,000 | 1.20 | cây 6m | 36,500 | |
10 | 0.80 | cây 6m | 53,000 | □ 16*16 | 0.70 | cây 6m | ||
11 | 0.90 | cây 6m | 57,000 | 0.80 | cây 6m | 28,000 | ||
12 | 1.00 | cây 6m | 59,500 | 0.90 | cây 6m | 31,000 | ||
13 | 1.10 | cây 6m | 61,000 | 1.00 | cây 6m | 35,000 | ||
14 | 1.20 | cây 6m | 65,500 | 1.10 | cây 6m | 38,000 | ||
15 | 1.40 | cây 6m | 75,500 | 1.20 | cây 6m | 43,000 | ||
16 | □ 25*50 | 0.80 | cây 6m | 64,000 | □ 20*20 | 0.60 | cây 6m | |
17 | 0.90 | cây 6m | 67,000 | 0.70 | cây 6m | 31,000 | ||
18 | 1.00 | cây 6m | 73,000 | 0.80 | cây 6m | 33,000 | ||
19 | 1.10 | cây 6m | 75,000 | 0.90 | cây 6m | 37,500 | ||
20 | 1.20 | cây 6m | 83,500 | 1.00 | cây 6m | 41,500 | ||
21 | 1.40 | cây 6m | 95,000 | 1.10 | cây 6m | 45,000 | ||
22 | 1.70 | cây 6m | 126,000 | 1.20 | cây 6m | 49,500 | ||
23 | □ 30*60 | 0.80 | cây 6m | 75,000 | 1.40 | cây 6m | 57,000 | |
24 | 0.90 | cây 6m | 82,000 | □ 25*25 | 0.70 | cây 6m | ||
25 | 1.00 | cây 6m | 88,000 | 0.80 | cây 6m | 42,000 | ||
26 | 1.10 | cây 6m | 91,000 | 0.90 | cây 6m | 47,000 | ||
27 | 1.20 | cây 6m | 100,000 | 1.00 | cây 6m | 49,000 | ||
28 | 1.40 | cây 6m | 124,000 | 1.10 | cây 6m | 51,000 | ||
29 | 1.70 | cây 6m | 157,500 | 1.20 | cây 6m | 56,000 | ||
30 | 1.80 | cây 6m | 167,000 | 1.40 | cây 6m | 66,500 | ||
31 | 2.00 | cây 6m | 192,500 | 1.70 | cây 6m | 85,500 | ||
32 | 2.50 | cây 6m | 240,000 | □ 30*30 | 0.70 | cây 6m | ||
33 | □ 40*80 | 1.00 | cây 6m | 121,000 | 0.80 | cây 6m | 51,000 | |
34 | 1.10 | cây 6m | 126,000 | 0.90 | cây 6m | 56,000 | ||
35 | 1.20 | cây 6m | 135,000 | 1.00 | cây 6m | 58,000 | ||
36 | 1.40 | cây 6m | 165,000 | 1.10 | cây 6m | 60,000 | ||
37 | 1.80 | cây 6m | 208,000 | 1.20 | cây 6m | 65,000 | ||
38 | 2.00 | cây 6m | 251,500 | 1.40 | cây 6m | 78,000 | ||
39 | 2.50 | cây 6m | 321,500 | 1.70 | cây 6m | 100,500 | ||
40 | □ 50*100 | 1.20 | cây 6m | 175,000 | 1.80 | cây 6m | 111,000 | |
41 | 1.40 | cây 6m | 205,000 | □ 40*40 | 0.80 | cây 6m | ||
42 | 1.70 | cây 6m | 255,000 | 0.90 | cây 6m | 77,000 | ||
43 | 1.80 | cây 6m | 272,000 | 1.00 | cây 6m | 81,000 | ||
44 | 2.00 | cây 6m | 323,000 | 1.10 | cây 6m | 83,000 | ||
45 | 2.50 | cây 6m | 401,500 | 1.20 | cây 6m | 88,500 | ||
46 | 2.90 | cây 6m | 463,500 | 1.40 | cây 6m | 108,500 | ||
47 | 3.00 | cây 6m | 479,000 | 1.70 | cây 6m | 140,000 | ||
48 | □ 60*120 | 1.40 | cây 6m | 280,000 | 2.00 | cây 6m | 167,000 | |
49 | 1.70 | cây 6m | 339,000 | 2.50 | cây 6m | 213,500 | ||
50 | 2.00 | cây 6m | 397,500 | □ 50*50 | 1.00 | cây 6m | 108,500 | |
51 | 2.50 | cây 6m | 494,000 | 1.10 | cây 6m | 114,000 | ||
52 | 3.00 | cây 6m | 600,500 | 1.20 | cây 6m | 120,000 | ||
53 | □ 30*90 | 1.20 | cây 6m | 183,000 | 1.40 | cây 6m | 140,000 | |
54 | □ 70*140 | 1.40 | cây 6m | 223,000 | 1.80 | cây 6m | 170,500 | |
55 | 1.80 | cây 6m | 261,000 | 2.00 | cây 6m | 213,000 | ||
56 | 1.70 | cây 6m | 2.50 | cây 6m | 263,000 | |||
57 | 2.00 | cây 6m | □ 38*38 | 1.40 | cây 6m | 112,500 | ||
58 | 2.50 | cây 6m | □ 90*90 | 1.40 | cây 6m | 345,000 | ||
Độ dày, quy cách lớn vui lòng goi : 0944.939.990 Mr.Tuấn |
CHÍNH SÁCH CHUNG
– Đơn giá đã bao gồm thuế VAT, đã bao gồm chi phí vận chuyển toàn TPHCM
– Giao hàng tận công trình trong thành phố
– Dung sai hàng hóa +-5% nhà máy cho phép
– Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu khách hàng
– Thanh toán 100% bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay khi nhận hàng tại chân công trình
– Gía có thể thay đổi theo từng thời điểm nên quý khách vui lòng liên hệ nhân viên KD để có giá mới nhất